Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tôn ti
[tôn ti]
|
hierarchy
Từ điển Việt - Việt
tôn ti
|
danh từ
trật tự trên dưới, cần được coi trọng.
giữ gìn tôn ti trong gia đình